| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| Deposit account 
 
 
 
  (Econ) Tài khoản tiền gửi  Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện. 
 
 |  |  
		| Related search result for  "deposit account" |  |