Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depositor




depositor
[di'pɔzitə]
danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làm lắng


/di'pɔzitə/

danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làn lắng

Related search result for "depositor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.