deprecatory
deprecatory | ['deprikətəri] | | tính từ ((cũng) deprecative) | | | khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện | | | để cáo lỗi |
/'deprikətəri/
tính từ ((cũng) deprecative) khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative) để cáo lỗi
|
|