Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprecatory




deprecatory
['deprikətəri]
tính từ ((cũng) deprecative)
khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện
để cáo lỗi


/'deprikətəri/

tính từ ((cũng) deprecative)
khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)
để cáo lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deprecatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.