Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprived




tính từ
túng quẫn, thiếu thốn



deprived
[di'praivd]
tính từ
túng quẫn, thiếu thốn


Related search result for "deprived"
  • Words pronounced/spelled similarly to "deprived"
    depraved deprived
  • Words contain "deprived" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bồ hỏng ăn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.