derange
derange | [di'reindʒ] | | ngoại động từ | | | làm trục trặc | | | to derange a machine | | làm trục trặc máy | | | làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn | | | quấy rối, quấy rầy, làm phiền | | | làm loạn trí |
/di'reindʤ/
ngoại động từ làm trục trặc to derange a machine làm trục trặc máy làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn quấy rối, quấy rầy, làm phiền làm loạn trí
|
|