designation
designation | [,dezig'nei∫n] | | danh từ | | | (designation as something) sự chọn/chỉ định ai vào một chức vụ | | | tên, tước hiệu, thứ bậc, chức vụ | | | his official designation is Financial Controller | | chức vụ chính thức của ông ấy là Thanh tra tài chính |
(logic học) sự chỉ; ký hiệu
/,ddezig'neiʃn/
danh từ sự chỉ rõ, sự định rõ sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm sự gọi tên, sự mệnh danh
|
|