|  determined 
  
 
 
 
 
  determined |  | [di'tə:mind] |  |  | tính từ |  |  |  | đã được xác định, đã được định rõ |  |  |  | nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết |  |  |  | to be determined to do something |  |  | kiên quyết làm việc gì |  |  |  | a determined mind |  |  | đầu óc quả quyết | 
 
 
  /di'tə:mind/ 
 
  tính từ 
  đã được xác định, đã được định rõ 
  nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết 
  to be determined to do something  kiên quyết làm việc gì 
  a determined mind  đầu óc quả quyết 
 
 |  |