|  devil-may-care 
 
 
 
 
  devil-may-care |  | ['devlmei'keə] |  |  | tính từ |  |  |  | liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả |  | 
 |  |  | [devil-may-care] |  |  | saying && slang |  |  |  | carefree, wild, on a lark |  |  |  | Employers won't hire people with a devil-may-care attitude. | 
 
 
  /'devlmei'keə/ 
 
  tính từ 
  liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả 
 
 |  |