Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deviousness




deviousness
['di:vjəsnis]
danh từ
sự xa xôi, sự hẻo lánh
sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma


/'di:vjəsnis/

danh từ
sự xa xôi, sự hẻo lánh
sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu
tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deviousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.