Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devolution




devolution
[,di:və'lu:∫n]
danh từ
sự chuyển giao quyền lực (nhất là từ chính quyền trung ương) cho nhà chức trách địa phương
sự để lại (tài sản...)
(sinh vật học) sự thoái hoá


/,di:və'lu:ʃn/

danh từ
sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
sự để lại (tài sản...)
(sinh vật học) sự thoái hoá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devolution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.