|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
devouring
devouring | [di'vauəriη] | | tính từ | | | hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy | | | a devouring look | | cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc | | | tàn phá, phá huỷ | | | a devouring flame | | ngọn lửa tàn phá |
/di'vauəriɳ/
tính từ hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy a devouring look cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc tàn phá, phá huỷ a devouring flame ngọn lửa tàn phá
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devouring"
|
|