|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dialectical
dialectical | | Xem dialectic |
(logic học) (thuộc) biện chứng
/,daiə'lektik/
tính từ (dialectical) /,daiə'lektikəl/ biện chứng dialectic materialism duy vật biện chứng dialectic method phương pháp biện chứng (như) dialectal
danh từ người có tài biện chứng
|
|
|
|