Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dialectics




dialectics
[,daiə'lektiks]
danh từ
(triết học) phép biện chứng



phép biện chứng
marxian d. (logic học) phép biện chứng macxit

/,daiə'lektiks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
phép biện chứng

Related search result for "dialectics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.