Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dictator




dictator
[dik'teitə]
danh từ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
người đọc cho người khác viết, người đọc chính tả


/dik'teitə/

danh từ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dictator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.