Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dictatorship




dictatorship
[dik'teitə∫ip]
danh từ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship of the proletariat
nền chuyên chính vô sản


/dik'teitəʃip/

danh từ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship of the prolerarian nền chuyên chính vô sản

Related search result for "dictatorship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.