Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diesel





diesel
['di:zl]
danh từ
động cơ điêzen ((cũng) diesel engine)
a diesel lorry/train
xe tải/xe lửa chạy bằng động cơ điêzen
dầu điêzen (cũng) diesel fuel, diesel oil
đầu máy xe lửa, xe có động cơ hoặc tàu thủy chạy bằng dầu điêzen


/'di:zəl/

danh từ
động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diesel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.