Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digression




digression
[dai'gre∫n]
danh từ
sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề
(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)


/dai'greʃn/

danh từ
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
sự lạc đường
(thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digression"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.