Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diligent





diligent
['dilidʒənt]
tính từ
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán


/'dilidʤənt/

tính từ
siêng năng, chuyên cần, cần cù

Related search result for "diligent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.