Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilution




dilution
[dai'lu:∫n]
danh từ
sự làm loãng, sự pha loãng
sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
(nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
dilution of labour
sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề



sự làm loãng

/dai'lu:ʃn/

danh từ
sự làm loãng, sự pha loãng
sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
(nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất !dilution of labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

Related search result for "dilution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.