|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimensionless
dimensionless | [di'men∫nlis] | | tính từ | | | không có chiều; không có kích thước | | | (toán học) không thứ nguyên | | | dimensionless parameter | | tham biến không thứ nguyên |
không có chiều, không có thứ nguyên
/di'menʃnlis/
tính từ không có chiều; không có kích thước (toán học) không thứ nguyên dimensionless parameter tham biến không thứ nguyên
|
|
|
|