Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinkum




dinkum
['dinkəm]
danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc nặng nhọc
tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng
dinkum oil
sự thật hoàn toàn


/'dinkəm/

danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc

tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng !dinkum oil
sự thật hoàn toàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.