Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinnerless




dinnerless
['dinəlis]
tính từ
nhịn đói, không ăn


/'dinəlis/

tính từ
nhịn đói, không ăn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.