|  direction 
  
 
 
 
 
  direction |  | [di'rek∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản |  |  |  | to assume the direction of an affair |  |  | nắm quyền điều khiển một công việc |  |  |  | (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị |  |  |  | directions for use |  |  | lời hướng dẫn cách dùng |  |  |  | to give directions |  |  | ra chỉ thị |  |  |  | phương hướng, chiều, phía, ngả |  |  |  | in the direction of... |  |  | về hướng (phía...) |  |  |  | mặt, phương diện |  |  |  | improvement in many directions |  |  | sự cải tiến về nhiều mặt |  |  |  | (như) directorate | 
 
 
 
  hướng, phương 
  d. of polarization phương phân cực 
  d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất 
  asymototic d. phương tiệm cận 
  characterictic d. phương đặc trưng 
  cunjugate d.s phương liên hợp 
  exce ptional d. phương ngoại lệ 
  normal d. phương pháp tuyến 
  parameter d. phương tham số 
  principal d.s phương chính 
  principal d.s of curvature phương cong chính 
 
  /di'rekʃn/ 
 
  danh từ 
  sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản 
  to assume the direction of an affair  nắm quyền điều khiển một công việc 
  ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị 
  directions for use  lời hướng dẫn cách dùng 
  to give directions  ra chỉ thị 
  phương hướng, chiều, phía, ngả 
  in the direction of...  về hướng (phía...) 
  mặt, phương diện 
  improvement in many directions  sự cải tiến về nhiều mặt 
  (như) directorate 
 
 |  |