Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disannulment




disannulment
[,disə'nʌlmənt]
danh từ
sự bãi bỏ, sự thủ tiêu


/,disə'nʌlmənt/

danh từ
sự bãi bỏ, sự thủ tiêu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.