|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discomposingly
discomposingly | [,diskəm'pouziηli] |  | phó từ | |  | làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động | |  | làm lo lắng, làm lo ngại |
/,diskəm'pouziɳli/
phó từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động
làm lo lắng, làm lo ngại
|
|
|
|