Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discontentment




discontentment
[,diskən'tentmənt]
Cách viết khác:
discontent
[,diskən'tent]
danh từ
sự bất mãn, sự bất bình


/'diskən'tentmənt/

ngoại động từ
làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn

tính từ
sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.