Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discontinue




discontinue
['diskən'tinju:]
ngoại động từ
đình chỉ, gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)



làm gián đoạn

/'diskən'tinju:/

ngoại động từ
ngừng đình chỉ; gián đoạn
bỏ (một thói quen)
thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.