Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discovert




discovert
[dis'kʌvət]
tính từ
(pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng


/dis'kʌvət/

tính từ
(pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng

Related search result for "discovert"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.