Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discrimination





discrimination
[dis,krimi'nei∫n]
danh từ
sự suy xét và nhận thức đúng đắn
to show discrimination in one's choice of friends, clothes, hobbies
sáng suốt trong việc chọn bạn, quần áo, thú tiêu khiển
(discrimination against / in favour of somebody) sự phân biệt đối xử
racial discrimination
sự phân biệt chủng tộc
sexual/political/religious discrimination
sự phân biệt đối xử về giới tính/chính trị/tôn giáo
this is a clear case of discrimination against foreign customers
rõ ràng đây là trường hợp phân biệt đối xử đối với khách hàng nước ngoài



sự phân biệt, sự tách ra

/dis,krimi'neiʃn/

danh từ
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
sự đối xử phân biệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discrimination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.