Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disdainful




disdainful
[dis'deinful]
tính từ
có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh
a disdainful answer
lời đáp khinh khỉnh
he's disdainful of anyone from America
anh ta có thái độ khinh khi bất kỳ người nào ở Mỹ đến


/dis'deinful/

tính từ
có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh
có thái độ không thèm (làm gì...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.