Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembodiment




disembodiment
[,disim'bɔdimənt]
danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)


/,disim'bɔdimənt/

danh từ
sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.