Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disendow




disendow
[,disin'dau]
ngoại động từ
tước đoạt tài sản và của cúng bái (của nhà thờ)


/'disin'dau/

ngoại động từ
tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.