Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disentumb


/'disin'tu:m/

ngoại động từ
khai quật (tử thi) đào mả lên
(nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.