Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgusted





tính từ
chán ghét, phẫn nộ



disgusted
[dis'gʌstid]
tính từ
chán ghét, phẫn nộ
they are very disgusted with their boss
họ quá chán ghét ông chủ của mình
we are extremely disgusted at the groundless remarks
chúng tôi vô cùng phẫn nộ về những lời nhận xét vô căn cứ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disgusted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.