Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disherison




disherison
[dis'herizn]
danh từ
sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế


/dis'herizn/

danh từ
sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.