Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disjunctive




disjunctive
[dis'dʒʌηktiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) phân biệt
disjunctive conjunction
liên từ phân biệt
danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ phân biệt



tuyển

/dis'dʤʌɳktiv/

tính từ
người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
(ngôn ngữ học) phân biệt
disjunctive conjunction liên từ phân biệt

danh từ
(ngôn ngữ học) liên từ phân biệt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.