Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposable income



thu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hiểm...)

Related search result for "disposable income"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.