|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrepair
disrepair | [,disri'peə] |  | danh từ | |  | tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa) | |  | to be in disrepair | | ọp ẹp, hư nát |
/'disri'peə/
danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa) to be in disrepair ọp ẹp, hư nát
|
|
|
|