Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disruption




disruption
[dis'rʌp∫n]
danh từ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
(điện học) sự đánh thủng


/dis'rʌpʃn/

danh từ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
(điện học) sự đánh thủng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disruption"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.