Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissimilation




dissimilation
[di,simi'lei∫n]
danh từ
(ngôn ngữ học) sự làm cho khác nhau


/'disimi'leiʃn/

danh từ
(ngôn ngữ học)
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissimilation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.