Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissociative




dissociative
[di'sou∫iətiv]
tính từ
phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly


/di'souʃiətiv/

tính từ
phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.