|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distraction
distraction | [dis'træk∫n] | | danh từ | | | sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng | | | sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển | | | sự bối rối, sự rối trí | | | sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí | | | to love to distraction | | yêu điên cuồng | | | to be driven to distraction | | phát điên, hoá cuồng |
/dis'trækʃn/
danh từ sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển sự bối rối, sự rối trí sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí to love to distraction yêu điên cuồng to be driven to distraction phát điên, hoá cuồng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distraction"
|
|