|  distraction 
 
 
 
 
  distraction |  | [dis'træk∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng |  |  |  | sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển |  |  |  | sự bối rối, sự rối trí |  |  |  | sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí |  |  |  | to love to distraction |  |  | yêu điên cuồng |  |  |  | to be driven to distraction |  |  | phát điên, hoá cuồng | 
 
 
  /dis'trækʃn/ 
 
  danh từ 
  sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng 
  sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển 
  sự bối rối, sự rối trí 
  sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí 
  to love to distraction  yêu điên cuồng 
  to be driven to distraction  phát điên, hoá cuồng 
 
 |  |