Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dives




dives
['daivi:z]
danh từ
(kinh thánh) phú ông


/'daivi:z/

danh từ
(kinh thánh) phú ông

Related search result for "dives"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.