Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diviner




diviner
[di'vainə]
danh từ
người tiên đoán, người bói


/di'vainə/

danh từ
người đoán, người tiên đoán, người bói


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.