|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divisional
divisional | [di'viʒənl] | | tính từ | | | (quân sự) (thuộc) sư đoàn | | | divisional commander, headquarters | | chỉ huy trưởng, sở chỉ huy của sư đoàn |
/di'viʤənl/
tính từ chia, phân chia (quân sự) (thuộc) sư đoàn
|
|
|
|