Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dockside




danh từ
bờ biển hay vùng cạnh bến cảng



dockside
['dɔksaid]
danh từ
bờ biển hay vùng cạnh bến cảng


Related search result for "dockside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.