Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doctorship




doctorship
['dɔktə∫ip]
danh từ
danh vị tiến sĩ
nghề bác sĩ y khoa


/'dɔktəʃip/

danh từ
danh vị tiến sĩ
nghề bác sĩ y khoa

Related search result for "doctorship"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.