Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doggone




doggone
['dɔgɔn]
thán từ
chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi!

[doggone]
saying && slang
extremely annoying, god-damn, blasted
I can't find the doggone scissors again. This house must eat them!


/'dɔg'gɔn/

thán từ
chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned)

Related search result for "doggone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.