Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doldrums




doldrums
['dɔldrəmz]
danh từ
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
to be in the doldrums
buồn nản, chán nản
(hàng hải) tình trạng lặng gió
đới lặng gió xích đạo


/'dɔldrəmz/

danh từ
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
to be in the doldrums buồn nản, chán nản
(hàng hải) tình trạng lặng gió
đới lặng gió xích đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.