Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolesman




dolesman
['doulzmən]
danh từ
người sống nhờ vào của bố thí
người sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp


/'doulzmən/

danh từ
người sống nhờ vào của bố thí
người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

Related search result for "dolesman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.